TT |
MÃ TTHC |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
MỨC ĐỘ DVCTT |
1 |
1.004132.000.00.00.H21 |
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
2 |
1.004083.000.00.00.H21 |
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
3 |
1.004446.000.00.00.H21 |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
4 |
1.004434.000.00.00.H21 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
5 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
6 |
1.000778.000.00.00.H21 |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
7 |
1.004481.000.00.00.H21 |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
8 |
2.001814.000.00.00.H21 |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
9 |
1.005408.000.00.00.H21 |
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
10 |
2.001783.000.00.00.H21 |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
11 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
12 |
1.004135.000.00.00.H21 |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
13 |
2.001787.000.00.00.H21 |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
14 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
15 |
2.001781.000.00.00.H21 |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
16 |
1.004343.000.00.00.H21 |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
17 |
2.001777.000.00.00.H21 |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
18 |
1.013321.H21 |
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
19. |
1.013322.H21 |
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
20 |
1.013323.H21 |
Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
21 |
1.013324.H21 |
Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
22 |
1.013326.H21 |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |
23 |
1.013325.H21 |
Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến |