TT MÃ TTHC

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

MỨC ĐỘ DVCTT

1 1.010727.000.00.00.H21 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) DVCCTTTT
2 1.010728.000.00.00.H21
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
Toàn trình
3
1.010729.000.00.00.H21
 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Toàn trình
4 1.010730.000.00.00.H21
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
DVCCTTTT
5 1.010733.000.00.00.H21 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) DVCCTTTT
6 1.010735.000.00.00.H21 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) DVCCTTTT
7 1.008675.000.00.00.H21 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ DVCCTTTT
8 1.008682.000.00.00.H21 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học DVCCTTTT
 

Thông tin cần biết


Xem chi tiết kết quả xử lý hồ sơ tại đây